CPU | Intel, Celeron, N2840, 2.16 Ghz |
RAM | DDR3L, 2GB |
Đĩa cứng | HDD, 500 GB |
Màn hình rộng | 14 inch, HD (1366 x 768 pixels) |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | Intel HD Graphics, Share |
Đĩa quang | Không |
PIN/Battery | 2Cells 32 Whrs |
Trọng lượng (Kg) | 1.65 |
Bộ xử lý | |
Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU | Celeron |
Loại CPU | N2840 |
Tốc độ CPU | 2.16 Ghz |
Bộ nhớ đệm | 1 Mb cache |
Tốc độ tối đa | 2.58 ghz |
Bo mạch | |
Chipset | Intel ® HM8 Series Express Chipset |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | Đang cập nhật |
Bộ nhớ | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR3L |
Tốc độ Bus | 1333 MHZ |
Đĩa cứng | |
Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng | 500 GB |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 14 inch |
Độ phân giải (W x H) | HD (1366 x 768 pixels) |
Công nghệ Màn hình | Splend Video Intelligent, LED Backlight |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | |
Chipset đồ họa | Intel HD Graphics |
Bộ nhớ đồ họa | Share |
Thiết kế card | Tích hợp |
Âm thanh | |
Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ | SonicMaster |
Đĩa quang | |
Tích hợp | Không |
Loại đĩa quang | Không |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp | |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.0,1x USB 2.0, HDMI,VGA |
Giao tiếp mạng | |
LAN | 10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi | 802.11b/g/n |
Kết nối không dây khác | Đang cập nhật |
Card Reader | |
Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Webcam | |
Độ phân giải WC | 0.3 MP |
Thông tin thêm | VGA Web Camera |
PIN/Battery | |
Thông tin Pin | 2Cells 32 Whrs |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS | |
HĐH kèm theo máy | Linux |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | 339 x 235 x 21.9 cm (WxDxH) |
Ý kiến bạn đọc